Cây khổ sâm (cho rễ) là gì? Cách sử dụng và liều dùng

Trong lĩnh vực Đông y Cây khổ sâm cho rễ được coi là một loại dược liệu quý với nhiều tác dụng hữu ích trong việc điều trị các bệnh lý đa dạng. Không chỉ là phương pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc chữa trị các bệnh ngoài da và những vấn đề liên quan khác,chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cây khổ sâm cho rễ là gì, công dụng như thế nào nhé.

1. Cây khổ sâm (cho rễ) là gì?

Cây khổ sâm cho rễ, hay Sophora flavescens Ait, thuộc họ Đậu (Fabaceae), được biết đến với các tên gọi như khổ cốt hay dã hòe, là một loại thảo dược phổ biến tại Trung Quốc, trong khi Việt Nam vẫn tiếp tục nhập khẩu. Phần được sử dụng để chế biến thuốc chủ yếu là rễ của cây.

Với tính kháng khuẩn, kháng nấm và khả năng ký sinh trùng, rễ khổ sâm thường được ứng dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ngoài da, cũng như nhiễm khuẩn âm đạo. Ngoài ra, cây khổ sâm còn được biết đến với các công dụng bổ trợ như cải thiện chức năng niệu, điều trị rối loạn nhịp tim, và có tiềm năng chống lại sự phát triển của các tế bào ung thư.

Cây khổ sâm cho rễ, hay Sophora flavescens Ait, thuộc họ Đậu (Fabaceae), được biết đến với các tên gọi như khổ cốt hay dã hòe,

1.1. Đặc điểm sinh thái

Tên gọi khác: Khổ Cốt, Dã hòe.

Tên khoa học: Sophora flavescens Ait.

Họ: Đậu (TFabaceae).

Mô tả: Cây khổ sâm có thân nhỏ, chiều cao thường dưới 1m. Các lá kép lông chim mọc xen kẽ nhau, có hình mác dài khoảng 2 – 5 cm. Những bông hoa màu vàng nhạt mọc thành từng cụm dài khoảng 10 – 20 cm tại đỉnh hoặc kẽ lá. Quả của cây khổ sâm có hình dáng đầu thuôn dài, hình cầu, có màu đen và chiều dài khoảng từ 5 – 12 cm.

Phân bố: Khổ sâm được trồng rộng rãi ở nhiều vùng tại Trung Quốc và đã được đưa vào Việt Nam từ những năm 1970, nơi nó được nuôi trồng giữ giống, đặc biệt tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai (Sapa).

1.2. Cách dùng, bảo quản

Phần sử dụng: Rễ củ (Radix Sophorae Flavescentis).
Thu hoạch: Thực hiện vào mùa xuân và mùa thu.

Chế biến: Bước đầu, thu hái cây và loại bỏ phần rễ non, sau đó rửa sạch và thái thành lát mỏng. Tiếp theo, có thể lựa chọn phơi khô hoặc sấy khô rễ củ. Trước khi thực hiện quá trình phơi khô, việc ngâm rễ tươi trong nước vo gạo khoảng ba giờ sẽ giúp làm sạch hơn. Sau đó, tiến hành rửa sạch và phơi khô rễ.

Bảo quản: Để bảo quản tốt nhất, nên đặt nó ở nơi khô ráo và thoáng mát.

1.3. Thành phần, mùi vị

Cây khổ sâm cho rễ có chứa những thành phần hóa học sau đây:

  • Rễ: alcaloid matrin, oxymatrin, sophoranol, anagyrin, N-methylcytisin, baptifolin, sophocarpin, kuraridin, d-isomatrin, norkurarinon, kurarinol, kuraridinol, neo-kurarinol, formononetin, norkurarinol.
  • Lá: Vitamin C (47mg).
  • Hoa: 0.12% tinh dầu.

Mùi vị: Khổ sâm có vị đắng, tính mát.

2. Công dụng/tác dụng của cây khổ sâm cho rễ

2.1. Công dụng chung của cây khổ sâm cho rễ

Ngoài việc có tác dụng chữa trị các bệnh ngoài da và bệnh lý đường ruột, cây khổ sâm còn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tính sinh học của nhịp tim thông qua những cơ chế hoạt động sau:

  • Giảm tính kích thích của tế bào cơ tim và thần kinh tim.
  • Điều hòa nồng độ các chất ion tại tế bào cơ tim.
  • Hỗ trợ sự thư giãn của các mạch máu và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Đáng chú ý, khổ sâm không gây ra những tác dụng phụ như việc giảm nhịp tim quá mức, gây ra loạn nhịp tim nặng hay co thắt phế quản, điều này thường xảy ra khi sử dụng các loại thuốc nhóm chẹn beta. Sự sử dụng của khổ sâm phản ánh tích cực đối với nhiều trường hợp rối loạn nhịp tim, bao gồm cả rối loạn thần kinh tim, rối loạn lo âu, hay bệnh nhịp tim nhanh không rõ nguyên nhân.

2.1. Công dụng chung của “Lá” cây khổ sâm cho rễ

Lá khổ sâm không chỉ có các công dụng chống gốc oxi hóa, tính kháng viêm, giảm đau, chống dị ứng, long đờm, bổ phế, và giảm triệu chứng hen suyễn, mà còn có những ảnh hưởng tích cực đối với hệ tim mạch, như đã được nghiên cứu chứng minh:

  1. Tăng lưu lượng máu động mạch vành: Lá khổ sâm giúp tăng cường lưu lượng máu của động mạch vành, ngăn chặn tình trạng thiếu máu cơ tim.
  2. Hạn chế mảng xơ vữa trong động mạch: Lá khổ sâm giúp ngăn chặn sự hình thành những mảng xơ vữa trong lòng động mạch, từ đó giúp kiểm soát mức cholesterol trong máu.
  3. Giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim: Các nghiên cứu chỉ ra rằng lá khổ sâm có khả năng giảm nguy cơ xuất hiện các rối loạn nhịp tim, tạo điều kiện cho sự hoạt động ổn định của hệ tim mạch.

Tóm lại, lá khổ sâm không chỉ là một phương pháp hỗ trợ cho sức khỏe nói chung mà còn có những lợi ích đặc biệt đối với hệ tim mạch.

Công dụng chung của “Lá” cây khổ sâm cho rễ

2.2. Công dụng chung của “rễ” cây khổ sâm cho rễ

Cây khổ sâm được biết đến với khả năng chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau, đặc biệt là trong việc ổn định nhịp tim. Thành phần rễ củ của cây khổ sâm đã được nhà nghiên cứu phân tích và phát hiện nhiều hoạt chất quan trọng như quinon, alkaloid, flavonoid và saponin triterpenoid, đặc biệt là oxymatrine, matrine và sophocarpine.

Hoạt chất alkaloid, bao gồm oxymatrine, matrine và sophocarpine, đã được chứng minh có tác dụng trực tiếp lên tế bào cơ tim, giúp ổn định nhịp tim một cách hiệu quả. Matrine tăng thời gian dẫn truyền tim và cân bằng nồng độ các chất điện giải, đặc biệt là natri, kali và canxi, giúp duy trì sự ổn định của nhịp tim. Hoạt chất D-matrine giúp chống lại các phản ứng gây rối loạn nhịp tim và làm giảm nhịp tim.

Dược chất matrine đặc biệt có tác dụng ổn định nhịp tim thông qua cơ chế ức chế trực tiếp trên cơ tâm nhĩ, giảm tính kích thích cơ tim và bảo vệ cơ tim, ngăn ngừa suy tim. Oxymatrine giúp chống loạn nhịp tim bằng cách ức chế các kênh ion canxi và natri, giảm tần suất và mức độ rối loạn nhịp thất, giảm tỷ lệ tử vong.

Sophocarpine, một hoạt chất khác, ức chế các kênh Natri và Canxi, làm chậm quá trình dẫn truyền điện tim, có tác dụng tương tự như chất amiodarone trong việc chống loạn nhịp tim. Kurarinone và vexibinol từ rễ cây khổ sâm giúp giãn mạch, ức chế sự co thắt mạch máu, cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Ngoài ra, khổ sâm còn hỗ trợ tăng số lượng bạch cầu, ngăn chặn bệnh máu trắng, và ức chế sự kết tập của tế bào mastocyte, giúp điều trị dị ứng và viêm da tiếp xúc.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1. Liều dùng

Liều dùng: 10 – 12 gam.

Cách dùng: thuốc sắc, bột, viên, chia uống ba lần trong ngày.

3.1. Cách dùng

Rễ cây khổ sâm là một nguồn dược liệu quý có thể được áp dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc từ thảo dược mà bạn có thể tham khảo:

Rễ cây khổ sâm là một nguồn dược liệu quý có thể được áp dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau

Đại tiện ra máu:

  • Sinh địa 20 gam.
  • Khổ sâm tán thành bột 12 gam.
  • Mật 10 gam.
  • Luyện thành viên bằng hạt ngô.
  • Chia uống 3 lần trong ngày.

Lỵ cấp tính:

  • Khổ sâm 40 – 60 gam.
  • Đem sắc và chia uống thành 3 lần trong ngày.

Ngứa ngoài da:

  • Rửa vùng da bị ngứa bằng nước sắc từ rễ cây khổ sâm.

Viêm âm đạo do nhiễm Trichomonas:

  • Rửa âm đạo bằng dung dịch kali permanganat 1/5000 và lau khô.
  • Rắc hỗn hợp gồm glucose 0,5 gam, rễ khổ sâm 0,5 gam, acid boric vào âm đạo.
  • Điều trị kéo dài khoảng 3 tháng, tương tự cho trường hợp loét cổ tử cung.

Loạn nhịp tim, thanh tâm hỏa:

  • Ích mẫu 30g.
  • Chích thảo 6g.
  • Khổ sâm 30g.
  • Đem sắc với 600 ml nước, đun sôi và cô lại còn 200 ml.
  • Chia uống thành 3 lần trong ngày.

Bệnh viêm cơ tim, động mạch vành và ngoại tâm thu:

  • Khổ sâm, hoa hồng (1 phần), chích thảo (0,6 phần).
  • Xay mịn thành viên, mỗi viên khoảng 0.5 gam.
  • Uống 3 viên mỗi ngày, chia thành 3 lần uống.

4. Một số lưu ý khi sử dụng cây khổ sâm

Có nhiều sản phẩm thuốc mang tên khổ sâm thuộc các họ thực vật khác nhau, bao gồm quả, lá, và rễ. Trong đó, khổ sâm lá thường được sử dụng để giải quyết vấn đề về đường tiêu hóa, trong khi khổ sâm rễ thường được ưa chuộng trong việc điều trị bệnh tim và nhiễm trùng. Điều này đặt ra một cảnh báo quan trọng về việc tránh nhầm lẫn khi sử dụng các sản phẩm này.

Thông tin trên đây cung cấp một số kiến thức về dược liệu cây khổ sâm cho rễ. Hy vọng rằng bài viết sẽ mang lại giá trị cho bạn.

Địa chỉ mua Nhân Sâm Tươi Hàn Quốc tại Saigonsava | Tham Khảo Giá

Khi mua hàng tại Saigonsava.com , bạn sẽ được hưởng các chính sách như sau:
1. Cam kết 100% sản phẩm chính hãng.
2. Hoàn tiền, đổi trả trong 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất (Áp dụng cho trường hợp lỗi phát sinh do nhà sản xuất/nhà bán lẻ).
3. Giao hàng thu tiền, thanh toán online nhiều phương thức.
Địa Chỉ: Số 620 Đường 3 Tháng 2 Phường 14 Quận 10, TP Hồ Chí Minh (bấm chỉ đường).
Tổng Đài: 02866 866 679 | Kinh Doanh: 0908 163 979 | Tư Vấn Mở Đại Lý: 0922 52 79 79

Bài viết liên quan